Hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em | Bảng size mới nhất và chính xác
I. Các sản phẩm thun nỉ dày:
Size |
Cao (cm) |
Nặng (kg) |
Vòng ngực |
Vòng bụng |
Vòng mông |
90 |
85 - 94 |
13.5 - 15.5 |
58 |
54 |
62 |
100 |
96 - 105 |
16 - 17 |
60 |
60 |
64 |
110 |
106 - 112 |
17.5 - 20 |
63 |
63 |
68 |
120 |
113 - 120 |
20.5 - 25 |
67 |
67 |
72 |
130 |
121 - 131 |
25 - 31 |
71 |
71 |
76 |
140 |
132 - 140 |
31.5 - 38.5 |
75 |
75 |
80 |
150 |
141 - 148 |
39 - 45 |
81 |
81 |
84 |
II. Sản phẩm thun mỏng hoặc đồ mùa hè:
Size |
Chiều cao |
Cân nặng |
Độ tuổi |
90 |
Dưới 90cm |
10 - 13kg |
1.5 - 2.5 tuổi |
100 |
Dưới 100cm |
13 - 16kg |
2.5 - 3.5 tuổi |
110 |
Dưới 105cm |
15 - 18kg |
3.5 - 4.5 tuổi |
120 |
Dưới 115cm |
18 - 23kg |
4.5 - 5.5 tuổi |
130 |
Dưới 125cm |
23 - 27kg |
5.5. - 6.5 tuổi |
140 |
Dưới 135cm |
28 - 33kg |
6.5 - 7.5 tuổi |
* Lưu ý: Thông số trên có thể sai số 1 - 2cm. Để được tư vấn size chính xác, ba mẹ đừng ngại inbox cho Jump Up nhé!
Le Dao
nhận hàng y hệt ảnh, áo chất mát hi vọng màu hồng giặt ko bị phai